Thực đơn
Truy cập nội dung luôn
Đăng nhập
Toggle navigation
BỘ PHẬN TIẾP NHẬN VÀ TRẢ KẾT QUẢ
BAN QUẢN LÝ CÁC KHU CHẾ XUẤT VÀ CÔNG NGHIỆP TP.HCM
Hành chính phục vụ
Thống kê tổng hợp
Thống kê tổng hợp
Lĩnh vực
--Chọn--
Đầu tư
Lao động
Môi trường
Xây dựng
Doanh nghiệp
Khu CX-CN
--Chọn--
Khu Chế Xuất Linh Trung
Khu Chế Xuất Linh Trung II
Khu Chế Xuất Tân Thuận
Khu Công Nghiệp An Hạ
Khu Công Nghiệp Bình Chiểu
Khu Công Nghiệp Cát Lái giai đoạn 1
Khu Công Nghiệp Cát Lái giai đoạn 2
Khu Công Nghiệp Cơ Khí Ô Tô
Khu Công Nghiệp Đông Nam
Khu Công Nghiệp Đông Nam Củ Chi
Khu Công Nghiệp Hiệp Phước
Khu công nghiệp Hiệp Phước giai đoạn 2
Khu Công Nghiệp Lê Minh Xuân
Khu công nghiệp Lê Minh Xuân 3
Khu Công Nghiệp Linh Trung I
Khu Công Nghiệp Linh Trung II
Khu Công Nghiệp Phước Hiệp
Khu Công Nghiệp Tân Bình
Khu Công Nghiệp Tân Bình mở rộng
Khu Công Nghiệp Tân Phú Trung
Khu Công Nghiệp Tân Tạo
Khu công nghiệp Tân Tạo mở rộng
Khu Công Nghiệp Tân Thới Hiệp
Khu Công Nghiệp Tân Thuận
Khu Công Nghiệp Tây Bắc Củ Chi
Khu Công Nghiệp Vĩnh Lộc
Từ ngày
Đến ngày
Diện tích đất từ
Diện tích đất đến
Diện tích xưởng từ
Diện tích xưởng đến
Tổng vốn đầu tư từ
VND
USD
Tổng vốn đầu tư đến
VND
USD
Tổng vốn góp từ
VND
USD
Tổng vốn góp đến
VND
USD
Nhóm ngành
Quốc gia
--Chọn--
Afghanistan
Ai Cập
Albania
Algérie
Andorra
Angola
Anh
Áo
Ả Rập Saudi
Argentina
Armenia
Azerbaijan
Ấn Độ
Bahamas
Bahrain
Ba Lan
Bangladesh
Barbados
Belarus
Belize
Benin
Bhutan
Bỉ
Bolivia
Bosna và Hercegovina
Botswana
Bồ Đào Nha
Bờ Biển Ngà
Brazil
British Virgin Islands
Brunei
Bulgaria
Burkina Faso
Burundi
Cabo Verde
Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Cameroon
Cam-pu-chia
Canada
Cayman Islands
Chile
Colombia
Comoros
Costa Rica
Cộng hòa Congo
Cộng hòa Dân chủ Congo
Cộng hòa Dominica
Cộng Hòa Trung Phi
Croatia
Cuba
Djibouti
Dominica
Đài Loan
Đan Mạch
Đông Timor
Đức
Ecuador
El Salvador
Eritrea
Estonia
Ethiopia
Fiji
Gabon
Gambia
Ghana
Grenada
Gruzia
Guatemala
Guinea Xích Đạo
Guiné-Bissau
Guinée
Guyana
Haiti
Hà Lan
Hàn Quốc
Hoa Kỳ
Honduras
Hong Kong
Hungary
Hy Lạp
Iceland
Indonesia
Iran
Iraq
Ireland
Israel
Jamaica
Jordan
Kazakhstan
Kenya
Kiribati
Kosovo
Kuwait
Kyrgyzstan
Lào
Latvia
Lesotho
Liban
Liberia
Libya
Liechtenstein
Liên bang Antigua và Barbuda
Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
Litva
Luxembourg
Macedonia
Madagascar
Malawi
Malaysia
Maldives
Mali
Malta
Mauritanie
Mauritius
Mexico
Micronesia
Moldova
Monaco
Montenegro
Morocco
Mozambique
Mông Cổ
Myanmar
Namibia
Nam Phi
Nam Sudan
Nauru
Na Uy
Nepal
New Zealand
Nga
Nhật Bản
Nicaragua
Niger
Nigeria
Oman
Pakistan
Palau
Palestine
Panama
Papua New Guinea
Paraguay
Peru
Pháp
Phần Lan
Philippines
Qatar
Quần đảo Marshall
Romania
Rwanda
Saint Kitts và Nevis
Saint Lucia
Saint Vincent và Grenadines
Samoa
San Marino
São Tomé và Príncipe
Séc
Senegal
Serbia
Seychelles
Sierra Leone
Singapore
Síp
Slovakia
Slovenia
Solomon
Somalia
Sri Lanka
Sudan
Suriname
Swaziland
Syria
Tajikistan
Tanzania
Tây Ban Nha
Tchad
Thái Lan
Thổ Nhĩ Kỳ
Thụy Điển
Thụy Sĩ
Togo
Tonga
Triều Tiên
Trinidad và Tobago
Trung Quốc
Tunisia
Turkmenistan
Tuvalu
Úc
Uganda
Ukraine
Uruguay
Uzbekistan
Vanuatu
Vatican
Venezuela
Việt Nam
Ý
Yemen
Zambia
Zimbabwe
Thời hạn dự án
Ngành nghề
--Chọn--
A - NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
01 - Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
011 - Trồng cây hàng năm
0111 - Trồng lúa
01110 - Trồng lúa
0112 - Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
01120 - Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0113 - Trồng cây lấy củ có chất bột
01130 - Trồng cây lấy củ có chất bột
0114 - Trồng cây mía
01140 - Trồng cây mía
0115 - Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
01150 - Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
0116 - Trồng cây lấy sợi
01160 - Trồng cây lấy sợi
0117 - Trồng cây có hạt chứa dầu
01170 - Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 - Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
01181 - Trồng rau các loại
01182 - Trồng đậu các loại
01183 - Trồng hoa, cây cảnh
0119 - Trồng cây hàng năm khác
01190 - Trồng cây hàng năm khác
012 - Trồng cây lâu năm
0121 - Trồng cây ăn quả
01211 - Trồng nho
01212 - Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
01213 - Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
01214 - Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
01215 - Trồng nhãn, vải, chôm chôm
01219 - Trồng cây ăn quả khác
0122 - Trồng cây lấy quả chứa dầu
01220 - Trồng cây lấy quả chứa dầu
0123 - Trồng cây điều
01230 - Trồng cây điều
0124 - Trồng cây hồ tiêu
01240 - Trồng cây hồ tiêu
0125 - Trồng cây cao su
01250 - Trồng cây cao su
0126 - Trồng cây cà phê
01260 - Trồng cây cà phê
0127 - Trồng cây chè
01270 - Trồng cây chè
0128 - Trồng cây gia vị, cây dược liệu
01281 - Trồng cây gia vị
01282 - Trồng cây dược liệu
0129 - Trồng cây lâu năm khác
01290 - Trồng cây lâu năm khác
013 - Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
0130 - Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
01300 - Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
014 - Chăn nuôi
0141 - Chăn nuôi trâu, bò
01410 - Chăn nuôi trâu, bò
0142 - Chăn nuôi ngựa, lừa, la
01420 - Chăn nuôi ngựa, lừa, la
0144 - Chăn nuôi dê, cừu
01440 - Chăn nuôi dê, cừu
0145 - Chăn nuôi lợn
01450 - Chăn nuôi lợn
0146 - Chăn nuôi gia cầm
01461 - Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
01462 - Chăn nuôi gà
01463 - Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
01469 - Chăn nuôi gia cầm khác
0149 - Chăn nuôi khác
01490 - Chăn nuôi khác
01500 - Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0150 - Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
015 - Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
016 - Hoạt động dịch vụ nông nghiệp
0161 - Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01610 - Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162 - Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01620 - Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163 - Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
01630 - Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164 - Xử lý hạt giống để nhân giống
01640 - Xử lý hạt giống để nhân giống
017 - Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
0170 - Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
01700 - Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
02 - Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
021 - Trồng rừng và chăm sóc rừng
0210 - Trồng rừng và chăm sóc rừng
02101 - Ươm giống cây lâm nghiệp
02102 - Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
02103 - Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
02109 - Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
022 - Khai thác gỗ và lâm sản khác
0221 - Khai thác gỗ
02210 - Khai thác gỗ
0222 - Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
02220 - Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0230 - Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
02300 - Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
0240 - Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
02400 - Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
03 - Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
031 - Khai thác thuỷ sản
0311 - Khai thác thuỷ sản biển
03110 - Khai thác thuỷ sản biển
0312 - Khai thác thuỷ sản nội địa
03121 - Khai thác thuỷ sản nước lợ
03122 - Khai thác thuỷ sản nước ngọt
032 - Nuôi trồng thuỷ sản
0321 - Nuôi trồng thuỷ sản biển
03210 - Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322 - Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
03221 - Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ
03222 - Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
0323 - Sản xuất giống thuỷ sản
03230 - Sản xuất giống thuỷ sản
B - KHAI KHOÁNG
05 - Khai thác than cứng và than non
051 - Khai thác và thu gom than cứng
0510 - Khai thác và thu gom than cứng
05100 - Khai thác và thu gom than cứng
0520 - Khai thác và thu gom than non
05200 - Khai thác và thu gom than non
06 - Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên
061 - Khai thác dầu thô
0610 - Khai thác dầu thô
06100 - Khai thác dầu thô
062 - Khai thác khí đốt tự nhiên
0620 - Khai thác khí đốt tự nhiên
06200 - Khai thác khí đốt tự nhiên
07 - Khai thác quặng kim loại
071 - Khai thác quặng sắt
0710 - Khai thác quặng sắt
07100 - Khai thác quặng sắt
07100 - Khai thác quặng sắt
072 - Khai thác quặng không chứa sắt (trừ quặng kim loại quý hiếm)
0721 - Khai thác quặng uranium và quặng thorium
07210 - Khai thác quặng uranium và quặng thorium
0722 - Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
07221 - Khai thác quặng bôxít
07229 - Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu
073 - Khai thác quặng kim loại quí hiếm
0730 - Khai thác quặng kim loại quí hiếm
07300 - Khai thác quặng kim loại quí hiếm
08 - Khai khoáng khác
081 - Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
0810 - Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
08101 - Khai thác đá
08102 - Khai thác cát, sỏi
08103 - Khai thác đất sét
089 - Khai khoáng chưa được phân vào đâu
0891 - Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
08910 - Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
0892 - Khai thác và thu gom than bùn
08920 - Khai thác và thu gom than bùn
0893 - Khai thác muối
08930 - Khai thác muối
0899 - Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
08990 - Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
09 - Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng
091 - Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
0910 - Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
09100 - Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
0990 - Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
09900 - Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
C - CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO
10 - Sản xuất chế biến thực phẩm
101 - Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1010 - Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
10101 - Chế biến và đóng hộp thịt
10109 - Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác
102 - Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1020 - Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
10201 - Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
10202 - Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
10203 - Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
10204 - Chế biến và bảo quản nước mắm
10209 - Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
103 - Chế biến và bảo quản rau quả
1030 - Chế biến và bảo quản rau quả
10301 - Chế biến và đóng hộp rau quả
10309 - Chế biến và bảo quản rau quả khác
104 - Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1040 - Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
10401 - Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật
10409 - Chế biến và bảo quản dầu mỡ khác
105 - Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1050 - Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
10500 - Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
106 - Xay xát và sản xuất bột
1061 - Xay xát và sản xuất bột thô
10611 - Xay xát
10612 - Sản xuất bột thô
10620 - Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
107 - Sản xuất thực phẩm khác
1071 - Sản xuất các loại bánh từ bột
10710 - Sản xuất các loại bánh từ bột
1072 - Sản xuất đường
10720 - Sản xuất đường
1073 - Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
10730 - Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
1074 - Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
10740 - Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075 - Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
10750 - Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1079 - Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
10790 - Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
108 - Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1080 - Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
10800 - Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1080 - Sản xuất đồ uống
110 - Sản xuất đồ uống
1101 - Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
11010 - Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
1102 - Sản xuất rượu vang
11020 - Sản xuất rượu vang
1103 - Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
11030 - Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
1104 - Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
11041 - Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai
11042 - Sản xuất đồ uống không cồn
120 - Sản xuất sản phẩm thuốc lá
1200 - Sản xuất sản phẩm thuốc lá
12001 - Sản xuất thuốc lá
12009 - Sản xuất thuốc hút khác
13 - Dệt
131 - Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt
1311 - Sản xuất sợi
13110 - Sản xuất sợi
1312 - Sản xuất vải dệt thoi
13120 - Sản xuất vải dệt thoi
1313 - Hoàn thiện sản phẩm dệt
13130 - Hoàn thiện sản phẩm dệt
132 - Sản xuất hàng dệt khác
1321 - Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
13210 - Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1322 - Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
13220 - Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
1323 - Sản xuất thảm, chăn đệm
13230 - Sản xuất thảm, chăn đệm
1324 - Sản xuất các loại dây bện và lưới
13240 - Sản xuất các loại dây bện và lưới
1329 - Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
13290 - Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
14 - Sản xuất trang phục
141 - May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1410 - May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
14100 - May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
142 - Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
1420 - Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
14200 - Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
143 - Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
1430 - Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
14300 - Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
15 - Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan
151 - Thuộc, sơ chế da; sản xuất va li, túi sách, yên đệm; sơ chế và nhuộm da lông thú
1511 - Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
15110 - Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
1512 - Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
15120 - Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
152 - Sản xuất giày dép
1520 - Sản xuất giày dép
15200 - Sản xuất giày dép
16 - Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
161 - Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1610 - Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
16101 - Cưa, xẻ và bào gỗ
16102 - Bảo quản gỗ
162 - Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
1621 - Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
16210 - Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622 - Sản xuất đồ gỗ xây dựng
16220 - Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623 - Sản xuất bao bì bằng gỗ
16230 - Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 - Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
16291 - Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
16292 - Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
17 - Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
170 - Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
1701 - Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
17010 - Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702 - Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
17021 - Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa
17022 - Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn
1709 - Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
17090 - Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
18 - In, sao chép bản ghi các loại
181 - In ấn và dịch vụ liên quan đến in
1811 - In ấn
18110 - In ấn
1812 - Dịch vụ liên quan đến in
18120 - Dịch vụ liên quan đến in
182 - Sao chép bản ghi các loại
1820 - Sao chép bản ghi các loại
18200 - Sao chép bản ghi các loại
19 - Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế
191 - Sản xuất than cốc
1910 - Sản xuất than cốc
19100 - Sản xuất than cốc
192 - Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
1920 - Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
19200 - Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
20 - Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất
201 - Sản xuất hoá chất cơ bản, phân bón và hợp chất ni tơ; sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
2011 - Sản xuất hoá chất cơ bản
20110 - Sản xuất hoá chất cơ bản
2012 - Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
20120 - Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
2013 - Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
20131 - Sản xuất plastic nguyên sinh
20132 - Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
202 - Sản xuất sản phẩm hoá chất khác
2021 - Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
20210 - Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
2022 - Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
20221 - Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít
20222 - Sản xuất mực in
2023 - Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
20231 - Sản xuất mỹ phẩm
20232 - Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2029 - Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
20290 - Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
203 - Sản xuất sợi nhân tạo
2030 - Sản xuất sợi nhân tạo
20300 - Sản xuất sợi nhân tạo
21 - Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
210 - Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
2100 - Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
21001 - Sản xuất thuốc các loại
21002 - Sản xuất hoá dược và dược liệu
22 - Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
221 - Sản xuất sản phẩm từ cao su
2211 - Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
22110 - Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
2212 - Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
22120 - Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
222 - Sản xuất sản phẩm từ plastic
2220 - Sản xuất sản phẩm từ plastic
22201 - Sản xuất bao bì từ plastic
22209 - Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
23 - Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
231 - Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
2310 - Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
23100 - Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
239 - Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại chưa được phân vào đâu
2391 - Sản xuất sản phẩm chịu lửa
23910 - Sản xuất sản phẩm chịu lửa
2392 - Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
23920 - Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2393 - Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
23930 - Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
2394 - Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
23941 - Sản xuất xi măng
23942 - Sản xuất vôi
23943 - Sản xuất thạch cao
2395 - Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
23950 - Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
2396 - Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
23960 - Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
2399 - Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
23990 - Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
24 - Sản xuất kim loại
241 - Sản xuất sắt, thép, gang
2410 - Sản xuất sắt, thép, gang
24100 - Sản xuất sắt, thép, gang
242 - Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
2420 - Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
24200 - Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
243 - Đúc kim loại
2431 - Đúc sắt thép
24310 - Đúc sắt thép
2432 - Đúc kim loại màu
24320 - Đúc kim loại màu
25 - Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)
251 - Sản xuất các cấu kiện kim loại, thùng, bể chứa và nồi hơi
2511 - Sản xuất các cấu kiện kim loại
25110 - Sản xuất các cấu kiện kim loại
2512 - Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
25120 - Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2513 - Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
25130 - Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
252 - Sản xuất vũ khí và đạn dược
2520 - Sản xuất vũ khí và đạn dược
25200 - Sản xuất vũ khí và đạn dược
259 - Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại
2591 - Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
25910 - Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592 - Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
25920 - Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593 - Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
25930 - Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599 - Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
25991 - Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn
25999 - Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
26 - Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học
261 - Sản xuất linh kiện điện tử
2610 - Sản xuất linh kiện điện tử
26100 - Sản xuất linh kiện điện tử
262 - Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
2620 - Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
26200 - Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
263 - Sản xuất thiết bị truyền thông
2630 - Sản xuất thiết bị truyền thông
26300 - Sản xuất thiết bị truyền thông
264 - Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
2640 - Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
26400 - Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
265 - Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển; sản xuất đồng hồ
2651 - Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
26510 - Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
2652 - Sản xuất đồng hồ
26520 - Sản xuất đồng hồ
266 - Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
2660 - Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
26600 - Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
267 - Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
2670 - Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
26700 - Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
268 - Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
2680 - Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
26800 - Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
27 - Sản xuất thiết bị điện
271 - Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
2710 - Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
27101 - Sản xuất mô tơ, máy phát
27102 - Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
272 - Sản xuất pin và ắc quy
2720 - Sản xuất pin và ắc quy
27200 - Sản xuất pin và ắc quy
273 - Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn
2731 - Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
27310 - Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
2732 - Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
27320 - Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
2733 - Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
27330 - Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
274 - Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
2740 - Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
27400 - Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
275 - Sản xuất đồ điện dân dụng
2750 - Sản xuất đồ điện dân dụng
27500 - Sản xuất đồ điện dân dụng
279 - Sản xuất thiết bị điện khác
2790 - Sản xuất thiết bị điện khác
27900 - Sản xuất thiết bị điện khác
28 - Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu
281 - Sản xuất máy thông dụng
2811 - Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
28110 - Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
2812 - Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
28120 - Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
2813 - Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
28130 - Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
2814 - Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
28140 - Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
2815 - Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
28150 - Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
2816 - Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
28160 - Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2817 - Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
28170 - Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
2818 - Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
28180 - Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
2819 - Sản xuất máy thông dụng khác
28190 - Sản xuất máy thông dụng khác
282 - Sản xuất máy chuyên dụng
2821 - Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
28210 - Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
2822 - Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
28220 - Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
2823 - Sản xuất máy luyện kim
28230 - Sản xuất máy luyện kim
2824 - Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
28240 - Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
2825 - Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
28250 - Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
2826 - Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
28260 - Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
2829 - Sản xuất máy chuyên dụng khác
28291 - Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng
28299 - Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu
29 - Sản xuất xe có động cơ
291 - Sản xuất xe có động cơ
2910 - Sản xuất xe có động cơ
29100 - Sản xuất xe có động cơ
292 - Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
2920 - Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
29200 - Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
293 - Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
2930 - Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
29300 - Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
30 - Sản xuất phương tiện vận tải khác
301 - Đóng tàu và thuyền
3011 - Đóng tàu và cấu kiện nổi
30110 - Đóng tàu và cấu kiện nổi
3012 - Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
30120 - Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
302 - Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe
3020 - Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe
30200 - Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe
303 - Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan
3030 - Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan
30300 - Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan
304 - Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội
3040 - Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội
30400 - Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội
309 - Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải chưa được phân vào đâu
3091 - Sản xuất mô tô, xe máy
30910 - Sản xuất mô tô, xe máy
3092 - Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật
30920 - Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật
3099 - Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
30990 - Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
310 - Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3100 - Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
31001 - Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ
31009 - Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác
32 - Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
321 - Sản xuất đồ kim hoàn, đồ giả kim hoàn và các chi tiết liên quan
3211 - Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
32110 - Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
3212 - Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
32120 - Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
322 - Sản xuất nhạc cụ
3220 - Sản xuất nhạc cụ
32200 - Sản xuất nhạc cụ
323 - Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
3230 - Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
32300 - Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
324 - Sản xuất đồ chơi, trò chơi
3240 - Sản xuất đồ chơi, trò chơi
32400 - Sản xuất đồ chơi, trò chơi
325 - Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
3250 - Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
32501 - Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa
32502 - Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng
329 - Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
3290 - Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
32900 - Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
33 - Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị
331 - Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, thiết bị và sản phẩm kim loại đúc sẵn
3311 - Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
33110 - Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312 - Sửa chữa máy móc, thiết bị
33120 - Sửa chữa máy móc, thiết bị
3313 - Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
33130 - Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314 - Sửa chữa thiết bị điện
33140 - Sửa chữa thiết bị điện
3315 - Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
33150 - Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3319 - Sửa chữa thiết bị khác
33190 - Sửa chữa thiết bị khác
332 - Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3320 - Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
33200 - Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
D - SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI ĐIỆN, KHÍ ĐỐT, NƯỚC NÓNG, HƠI NƯỚC VÀ ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ
35 - Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí
351 - Sản xuất, truyền tải và phân phối điện
3510 - Sản xuất, truyền tải và phân phối điện
35101 - Sản xuất điện
35102 - Truyền tải và phân phối điện
352 - Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
3520 - Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
35200 - Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
353 - Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
3530 - Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
35301 - Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí
35302 - Sản xuất nước đá
E - CUNG CẤP NƯỚC; HOẠT ĐỘNG QUẢN LÝ VÀ XỬ LÝ RÁC THẢI, NƯỚC THẢI
36 - Khai thác, xử lý và cung cấp nước
360 - Khai thác, xử lý và cung cấp nước
3600 - Khai thác, xử lý và cung cấp nước
36000 - Khai thác, xử lý và cung cấp nước
37 - Thoát nước và xử lý nước thải
370 - Thoát nước và xử lý nước thải
3700 - Thoát nước và xử lý nước thải
37001 - Thoát nước
37002 - Xử lý nước thải
38 - Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải; tái chế phế liệu
381 - Thu gom rác thải
3811 - Thu gom rác thải không độc hại
38110 - Thu gom rác thải không độc hại
3812 - Thu gom rác thải độc hại
38121 - Thu gom rác thải y tế
38129 - Thu gom rác thải độc hại khác
382 - Xử lý và tiêu huỷ rác thải
3821 - Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
38210 - Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822 - Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
38221 - Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế
38229 - Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác
383 - Tái chế phế liệu
3830 - Tái chế phế liệu
38301 - Tái chế phế liệu kim loại
38302 - Tái chế phế liệu phi kim loại
39 - Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
390 - Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
3900 - Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
39000 - Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
F - XÂY DỰNG
41 - Xây dựng nhà các loại
410 - Xây dựng nhà các loại
4100 - Xây dựng nhà các loại
41000 - Xây dựng nhà các loại
42 - Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
421 - Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
4210 - Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
42101 - Xây dựng công trình đường sắt
42102 - Xây dựng công trình đường bộ
422 - Xây dựng công trình công ích
4220 - Xây dựng công trình công ích
42200 - Xây dựng công trình công ích
429 - Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4290 - Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
42900 - Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
43 - Hoạt động xây dựng chuyên dụng
431 - Phá dỡ và chuẩn bị mặt bằng
4311 - Phá dỡ
43110 - Phá dỡ
4312 - Chuẩn bị mặt bằng
43120 - Chuẩn bị mặt bằng
432 - Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác
4321 - Lắp đặt hệ thống điện
43210 - Lắp đặt hệ thống điện
4322 - Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
43221 - Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
43222 - Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
4329 - Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43290 - Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
433 - Hoàn thiện công trình xây dựng
4330 - Hoàn thiện công trình xây dựng
43300 - Hoàn thiện công trình xây dựng
439 - Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4390 - Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
43900 - Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
G - BÁN BUÔN VÀ BÁN LẺ; SỬA CHỮA Ô TÔ, MÔ TÔ, XE MÁY VÀ XE CÓ ĐỘNG CƠ KHÁC
45 - Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
451 - Bán ô tô và xe có động cơ khác
4511 - Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
45111 - Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
45119 - Bán buôn xe có động cơ khác
4512 - Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
45120 - Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513 - Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
45131 - Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
45139 - Đại lý xe có động cơ khác
452 - Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4520 - Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
45200 - Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
453 - Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4530 - Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
45301 - Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
45302 - Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
45303 - Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
454 - Bán, bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy, phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4541 - Bán mô tô, xe máy
45411 - Bán buôn mô tô, xe máy
45412 - Bán lẻ mô tô, xe máy
45413 - Đại lý mô tô, xe máy
4542 - Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
45420 - Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543 - Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
45431 - Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
45432 - Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
45433 - Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
46 - Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
461 - Đại lý, môi giới, đấu giá
4610 - Đại lý, môi giới, đấu giá
46101 - Đại lý
46102 - Môi giới
46103 - Đấu giá
462 - Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4620 - Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46201 - Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46202 - Bán buôn hoa và cây
46203 - Bán buôn động vật sống
46204 - Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46209 - Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
463 - Bán buôn gạo, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4631 - Bán buôn gạo
46310 - Bán buôn gạo
4632 - Bán buôn thực phẩm
46321 - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46322 - Bán buôn thủy sản
46323 - Bán buôn rau, quả
46324 - Bán buôn cà phê
46325 - Bán buôn chè
46326 - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46329 - Bán buôn thực phẩm khác
4633 - Bán buôn đồ uống
46331 - Bán buôn đồ uống có cồn
46332 - Bán buôn đồ uống không có cồn
4634 - Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
46340 - Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
464 - Bán buôn đồ dùng gia đình
4641 - Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
46411 - Bán buôn vải
46412 - Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
46413 - Bán buôn hàng may mặc
46414 - Bán buôn giày dép
4649 - Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46491 - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46492 - Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46493 - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46494 - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46495 - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46496 - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46497 - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46498 - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46499 - Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
465 - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy
4651 - Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46510 - Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 - Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46520 - Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653 - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
46530 - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
46591 - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46592 - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46593 - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46594 - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46595 - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46599 - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
466 - Bán buôn chuyên doanh khác
4661 - Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
46611 - Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
46612 - Bán buôn dầu thô
46613 - Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
46614 - Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
4662 - Bán buôn kim loại và quặng kim loại
46621 - Bán buôn quặng kim loại
46622 - Bán buôn sắt, thép
46623 - Bán buôn kim loại khác
46624 - Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
4663 - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46631 - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46632 - Bán buôn xi măng
46633 - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46634 - Bán buôn kính xây dựng
46635 - Bán buôn sơn, vécni
46636 - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46637 - Bán buôn đồ ngũ kim
46639 - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 - Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
46691 - Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46692 - Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46693 - Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46694 - Bán buôn cao su
46695 - Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46696 - Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
46697 - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
46699 - Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4690 - Bán buôn tổng hợp
46900 - Bán buôn tổng hợp
47 - Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
471 - Bán lẻ trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4711 - Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47110 - Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719 - Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47191 - Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
47199 - Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
472 - Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống hoặc thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
4721 - Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
47210 - Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 - Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47221 - Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
47222 - Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
47223 - Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
47224 - Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
47229 - Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4723 - Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
47230 - Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4724 - Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
47240 - Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
473 - Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4730 - Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
47300 - Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
474 - Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc trong các cửa hàng chuyên doanh
4741 - Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
47411 - Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh
47412 - Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4742 - Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
47420 - Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
475 - Bán lẻ thiết bị gia đình khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4751 - Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47511 - Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh
47519 - Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 - Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47521 - Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
47522 - Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
47523 - Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47524 - Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47525 - Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47529 - Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4753 - Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
47530 - Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 - Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
47591 - Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
47592 - Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
47593 - Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47594 - Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
47599 - Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
476 - Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí trong các cửa hàng chuyên doanh
4761 - Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47610 - Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4762 - Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
47620 - Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
4763 - Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
47630 - Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
4764 - Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
47640 - Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
477 - Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh
477 - Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
4771 - Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
47711 - Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
47712 - Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh
47713 - Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4772 - Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47721 - Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
47722 - Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 - Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 - Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
47731 - Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
47732 - Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh
47733 - Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
47734 - Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
47735 - Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh
47736 - Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
47737 - Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
47738 - Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
47739 - Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4774 - Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
47741 - Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
47749 - Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
478 - Bán lẻ lưu động hoặc bán tại chợ
4781 - Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
47811 - Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ
47812 - Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ
47813 - Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ
47814 - Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
4782 - Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
47821 - Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ
47822 - Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ
47823 - Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ
4789 - Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
47891 - Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ
47892 - Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ
47893 - Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ
47899 - Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ
479 - Bán lẻ hình thức khác (trừ bán lẻ tại cửa hàng, lưu động hoặc tại chợ)
4791 - Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
47910 - Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
4799 - Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
47990 - Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
H - VẬN TẢI KHO BÃI
49 - Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống
491 - Vận tải đường sắt
4911 - Vận tải hành khách đường sắt
49110 - Vận tải hành khách đường sắt
4912 - Vận tải hàng hóa đường sắt
49120 - Vận tải hàng hóa đường sắt
492 - Vận tải bằng xe buýt
4920 - Vận tải bằng xe buýt
49200 - Vận tải bằng xe buýt
493 - Vận tải đường bộ khác
4931 - Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
49311 - Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm
49312 - Vận tải hành khách bằng taxi
49313 - Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy
49319 - Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác
4932 - Vận tải hành khách đường bộ khác
49321 - Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
49329 - Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
4933 - Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331 - Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332 - Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333 - Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334 - Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339 - Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
4940 - Vận tải đường ống
49400 - Vận tải đường ống
50 - Vận tải đường thủy
501 - Vận tải hành khách viễn dương
501 - Vận tải ven biển và viễn dương
5011 - Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
5011 - Vận tải hành khách viễn dương
50111 - Vận tải hành khách ven biển
50112 - Vận tải hành khách viễn dương
5012 - Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
50121 - Vận tải hàng hóa ven biển
50122 - Vận tải hàng hóa viễn dương
502 - Vận tải đường thuỷ nội địa
5021 - Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
50211 - Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
50212 - Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
5022 - Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
50221 - Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
50222 - Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
51 - Vận tải hàng không
511 - Vận tải hành khách hàng không
5110 - Vận tải hành khách hàng không
51100 - Vận tải hành khách hàng không
512 - Vận tải hàng hóa hàng không
5120 - Vận tải hàng hóa hàng không
51200 - Vận tải hàng hóa hàng không
52 - Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
521 - Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5210 - Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
52101 - Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
52102 - Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
52109 - Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
522 - Hoạt động dịch vụ hỗ trợ cho vận tải
5221 - Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
52211 - Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
52219 - Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5222 - Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
52221 - Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương
52222 - Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa
5223 - Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không
52231 - Dịch vụ điều hành bay
52239 - Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không
5224 - Bốc xếp hàng hóa
52241 - Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
52242 - Bốc xếp hàng hóa đường bộ
52243 - Bốc xếp hàng hóa cảng biển
52244 - Bốc xếp hàng hóa cảng sông
52245 - Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
5229 - Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
52291 - Dịch vụ đại lý tàu biển
52292 - Dịch vụ đại lý vận tải đường biển
52299 - Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
53 - Bưu chính và chuyển phát
531 - Bưu chính
5310 - Bưu chính
53100 - Bưu chính
532 - Chuyển phát
5320 - Chuyển phát
53200 - Chuyển phát
I - DỊCH VỤ LƯU TRÚ VÀ ĂN UỐNG
55 - Dịch vụ lưu trú
551 - Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5510 - Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55101 - Khách sạn
55102 - Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55103 - Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55104 - Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
559 - Cơ sở lưu trú khác
5590 - Cơ sở lưu trú khác
55901 - Ký túc xá học sinh, sinh viên
55902 - Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm
55909 - Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu
56 - Dịch vụ ăn uống
561 - Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5610 - Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
56101 - Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
56109 - Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
562 - Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên và dịch vụ ăn uống khác
5621 - Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
56210 - Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629 - Dịch vụ ăn uống khác
56290 - Dịch vụ ăn uống khác
563 - Dịch vụ phục vụ đồ uống
5630 - Dịch vụ phục vụ đồ uống
56301 - Quán rượu, bia, quầy bar
56309 - Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
J - THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG
58 - Hoạt động xuất bản
581 - Xuất bản sách, ấn phẩm định kỳ và các hoạt động xuất bản khác
5811 - Xuất bản sách
58110 - Xuất bản sách
5812 - Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
58120 - Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
5813 - Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
58130 - Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
5819 - Hoạt động xuất bản khác
58190 - Hoạt động xuất bản khác
582 - Xuất bản phần mềm
5820 - Xuất bản phần mềm
58200 - Xuất bản phần mềm
59 - Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc
591 - Hoạt động điện ảnh và sản xuất chương trình truyền hình
5911 - Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
59111 - Hoạt động sản xuất phim điện ảnh
59112 - Hoạt động sản xuất phim video
59113 - Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình
5912 - Hoạt động hậu kỳ
59120 - Hoạt động hậu kỳ
5913 - Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
59130 - Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
5914 - Hoạt động chiếu phim
59141 - Hoạt động chiếu phim cố định
59142 - Hoạt động chiếu phim lưu động
592 - Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc
5920 - Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc
59200 - Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc
60 - Hoạt động phát thanh, truyền hình
601 - Hoạt động phát thanh
6010 - Hoạt động phát thanh
60100 - Hoạt động phát thanh
602 - Hoạt động truyền hình và cung cấp chương trình thuê bao
6021 - Hoạt động truyền hình
60210 - Hoạt động truyền hình
6022 - Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác
60220 - Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác
61 - Viễn thông
611 - Hoạt động viễn thông có dây
6110 - Hoạt động viễn thông có dây
61100 - Hoạt động viễn thông có dây
612 - Hoạt động viễn thông không dây
6120 - Hoạt động viễn thông không dây
61200 - Hoạt động viễn thông không dây
613 - Hoạt động viễn thông vệ tinh
6130 - Hoạt động viễn thông vệ tinh
61300 - Hoạt động viễn thông vệ tinh
619 - Hoạt động viễn thông khác
6190 - Hoạt động viễn thông khác
61901 - Hoạt động của các điểm truy cập internet
61909 - Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu
620 - Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính
6201 - Lập trình máy vi tính
62010 - Lập trình máy vi tính
6202 - Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
62020 - Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
6209 - Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
62090 - Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
63 - Hoạt động dịch vụ thông tin
631 - Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan; cổng thông tin
6311 - Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
63110 - Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
6312 - Cổng thông tin
63120 - Cổng thông tin
632 - Dịch vụ thông tin khác
6321 - Hoạt động thông tấn
63210 - Hoạt động thông tấn
6329 - Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
63290 - Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
K - HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH, NGÂN HÀNG VÀ BẢO HIỂM
64 - Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
641 - Hoạt động trung gian tiền tệ
6411 - Hoạt động ngân hàng trung ương
64110 - Hoạt động ngân hàng trung ương
6419 - Hoạt động trung gian tiền tệ khác
64190 - Hoạt động trung gian tiền tệ khác
642 - Hoạt động công ty nắm giữ tài sản
6420 - Hoạt động công ty nắm giữ tài sản
64200 - Hoạt động công ty nắm giữ tài sản
643 - Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác
6430 - Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác
64300 - Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác
649 - Hoạt động dịch vụ tài chính khác (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
6491 - Hoạt động cho thuê tài chính
64910 - Hoạt động cho thuê tài chính
6492 - Hoạt động cấp tín dụng khác
64920 - Hoạt động cấp tín dụng khác
6499 - Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
64990 - Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
65 - Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
651 - Bảo hiểm
6511 - Bảo hiểm nhân thọ
65110 - Bảo hiểm nhân thọ
6512 - Bảo hiểm phi nhân thọ
65121 - Bảo hiểm y tế
65129 - Bảo hiểm phi nhân thọ khác
652 - Tái bảo hiểm
6520 - Tái bảo hiểm
65200 - Tái bảo hiểm
653 - Bảo hiểm xã hội
6530 - Bảo hiểm xã hội
65300 - Bảo hiểm xã hội
66 - Hoạt động tài chính khác
661 - Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
6611 - Quản lý thị trường tài chính
66110 - Quản lý thị trường tài chính
6612 - Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán
66120 - Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán
6619 - Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
66190 - Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
662 - Hoạt động hỗ trợ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
6621 - Đánh giá rủi ro và thiệt hại
66210 - Đánh giá rủi ro và thiệt hại
6622 - Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm
66220 - Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm
6629 - Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
66290 - Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
663 - Hoạt động quản lý quỹ
6630 - Hoạt động quản lý quỹ
66300 - Hoạt động quản lý quỹ
L - HOẠT ĐỘNG KINH DOANH BẤT ĐỘNG SẢN
68 - Hoạt động kinh doanh bất động sản
681 - Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
6810 - Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
68100 - Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
682 - Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
6820 - Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
68200 - Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
M - HOẠT ĐỘNG CHUYÊN MÔN, KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ
69 - Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán
691 - Hoạt động pháp luật
6910 - Hoạt động pháp luật
69101 - Hoạt động đại diện, tư vấn pháp luật
69102 - Hoạt động công chứng và chứng thực
69109 - Hoạt động pháp luật khác
692 - Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế
6920 - Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế
69200 - Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế
70 - Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động tư vấn quản lý
701 - Hoạt động của trụ sở văn phòng
7010 - Hoạt động của trụ sở văn phòng
70100 - Hoạt động của trụ sở văn phòng
702 - Hoạt động tư vấn quản lý
7020 - Hoạt động tư vấn quản lý
70200 - Hoạt động tư vấn quản lý
71 - Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật
711 - Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7110 - Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
71101 - Hoạt động kiến trúc
71102 - Hoạt động đo đạc bản đồ
71103 - Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước
71109 - Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
712 - Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
7120 - Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
71200 - Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
72 - Nghiên cứu khoa học và phát triển
721 - Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
7210 - Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
72100 - Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
722 - Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
7220 - Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
72200 - Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
73 - Quảng cáo và nghiên cứu thị trường
731 - Quảng cáo
7310 - Quảng cáo
73100 - Quảng cáo
732 - Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
7320 - Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
73200 - Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
74 - Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác
741 - Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7410 - Hoạt động thiết kế chuyên dụng
74100 - Hoạt động thiết kế chuyên dụng
742 - Hoạt động nhiếp ảnh
7420 - Hoạt động nhiếp ảnh
74200 - Hoạt động nhiếp ảnh
749 - Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
7490 - Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
74901 - Hoạt động khí tượng thuỷ văn
74909 - Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
750 - Hoạt động thú y
7500 - Hoạt động thú y
75000 - Hoạt động thú y
N - HOẠT ĐỘNG HÀNH CHÍNH VÀ DỊCH VỤ HỖ TRỢ
77 - Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
771 - Cho thuê xe có động cơ
7710 - Cho thuê xe có động cơ
77101 - Cho thuê ôtô
77109 - Cho thuê xe có động cơ khác
772 - Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình
7721 - Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
77210 - Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
7722 - Cho thuê băng, đĩa video
77220 - Cho thuê băng, đĩa video
7729 - Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
77290 - Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
773 - Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
7730 - Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
77301 - Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
77302 - Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
77303 - Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
77309 - Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu
774 - Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
7740 - Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
77400 - Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
78 - Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm
781 - Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
7810 - Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
78100 - Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
782 - Cung ứng lao động tạm thời
7820 - Cung ứng lao động tạm thời
78200 - Cung ứng lao động tạm thời
783 - Cung ứng và quản lý nguồn lao động
7830 - Cung ứng và quản lý nguồn lao động
78301 - Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
78302 - Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài
783 - Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
791 - Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch
7911 - Đại lý du lịch
79110 - Đại lý du lịch
7912 - Điều hành tua du lịch
79120 - Điều hành tua du lịch
79200 - Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
799 - Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
7990 - Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
80 - Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn
801 - Hoạt động bảo vệ cá nhân
8010 - Hoạt động bảo vệ cá nhân
80100 - Hoạt động bảo vệ cá nhân
802 - Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
8020 - Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
80200 - Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
803 - Dịch vụ điều tra
8030 - Dịch vụ điều tra
80300 - Dịch vụ điều tra
81 - Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình và cảnh quan
811 - Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
8110 - Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
81100 - Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
812 - Dịch vụ vệ sinh
8121 - Vệ sinh chung nhà cửa
81210 - Vệ sinh chung nhà cửa
8129 - Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
81290 - Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
813 - Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
8130 - Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
81300 - Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
82 - Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
821 - Hoạt động hành chính và hỗ trợ văn phòng
8211 - Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
82110 - Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
8219 - Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
82191 - Photo, chuẩn bị tài liệu
82199 - Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
822 - Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
8220 - Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
82200 - Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
823 - Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
8230 - Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
82300 - Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
829 - Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
8291 - Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng
82910 - Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng
8292 - Dịch vụ đóng gói
82920 - Dịch vụ đóng gói
8299 - Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
82990 - Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
O - HOẠT ĐỘNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN, TỔ CHỨC CHÍNH TRỊ - XÃ HỘI, QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC, AN NINH QUỐC PHÒNG; BẢO ĐẢM XÃ HỘI BẮT BUỘC
84 - Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng và bảo đảm xã hội bắt buộc
841 - Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước và quản lý chính sách kinh tế, xã hội
8411 - Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp
84111 - Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội
84112 - Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp
8412 - Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hoá và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
84120 - Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hoá và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
8413 - Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực kinh tế chuyên ngành
84130 - Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực kinh tế chuyên ngành
842 - Hoạt động phục vụ chung cho toàn đất nước
8421 - Hoạt động ngoại giao
84210 - Hoạt động ngoại giao
8422 - Hoạt động quốc phòng
84220 - Hoạt động quốc phòng
8423 - Hoạt động an ninh, trật tự an toàn xã hội
84230 - Hoạt động an ninh, trật tự an toàn xã hội
843 - Hoạt động bảo đảm xã hội bắt buộc
8430 - Hoạt động bảo đảm xã hội bắt buộc
84300 - Hoạt động bảo đảm xã hội bắt buộc
P - GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
85 - Giáo dục và đào tạo
851 - Giáo dục mầm non
8510 - Giáo dục mầm non
85100 - Giáo dục mầm non
852 - Giáo dục tiểu học
8520 - Giáo dục tiểu học
85200 - Giáo dục tiểu học
853 - Giáo dục trung học
8531 - Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
85311 - Giáo dục trung học cơ sở
85312 - Giáo dục trung học phổ thông
8532 - Giáo dục nghề nghiệp
85321 - Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp
85322 - Dạy nghề
854 - Đào tạo cao đẳng, đại học và sau đại học
8541 - Đào tạo cao đẳng
85410 - Đào tạo cao đẳng
8542 - Đào tạo đại học và sau đại học
85420 - Đào tạo đại học và sau đại học
855 - Giáo dục khác
8551 - Giáo dục thể thao và giải trí
85510 - Giáo dục thể thao và giải trí
8552 - Giáo dục văn hoá nghệ thuật
85520 - Giáo dục văn hoá nghệ thuật
8559 - Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
85590 - Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
856 - Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
8560 - Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
85600 - Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
Q - Y TẾ VÀ HOẠT ĐỘNG TRỢ GIÚP XÃ HỘI
86 - Hoạt động y tế
861 - Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá
8610 - Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá
86101 - Hoạt động của các bệnh viện
86102 - Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành
862 - Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
8620 - Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
86201 - Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa
86202 - Hoạt động của các phòng khám nha khoa
869 - Hoạt động y tế khác
8691 - Hoạt động y tế dự phòng
86910 - Hoạt động y tế dự phòng
8692 - Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng
86920 - Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng
8699 - Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
86990 - Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
87 - Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung
871 - Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng
8710 - Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng
87101 - Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh
87109 - Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác
872 - Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện
8720 - Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện
87201 - Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần
87202 - Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện
873 - Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc
8730 - Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc
87301 - Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh)
87302 - Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già
87303 - Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật
879 - Hoạt động chăm sóc tập trung khác
8790 - Hoạt động chăm sóc tập trung khác
87901 - Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm
87909 - Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu
88 - Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung
881 - Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật
8810 - Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật
88101 - Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh)
88102 - Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh
88103 - Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người tàn tật
889 - Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác
8890 - Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác
88900 - Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác
R - NGHỆ THUẬT, VUI CHƠI VÀ GIẢI TRÍ
90 - Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
900 - Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
9000 - Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
90000 - Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
91 - Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hoá khác
910 - Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hoá khác
9101 - Hoạt động thư viện và lưu trữ
91010 - Hoạt động thư viện và lưu trữ
9102 - Hoạt động bảo tồn, bảo tàng
91020 - Hoạt động bảo tồn, bảo tàng
9103 - Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên
91030 - Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên
920 - Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc
9200 - Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc
92001 - Hoạt động xổ số
92002 - Hoạt động cá cược và đánh bạc
93 - Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí
931 - Hoạt động thể thao
9311 - Hoạt động của các cơ sở thể thao
93110 - Hoạt động của các cơ sở thể thao
9312 - Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
93120 - Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
9319 - Hoạt động thể thao khác
93190 - Hoạt động thể thao khác
932 - Hoạt động vui chơi giải trí khác
9321 - Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
93210 - Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
9329 - Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
93290 - Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
S - HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC
94 - Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác
941 - Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh, nghiệp chủ và nghề nghiệp
9411 - Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ
94110 - Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ
9412 - Hoạt động của các hội nghề nghiệp
94120 - Hoạt động của các hội nghề nghiệp
942 - Hoạt động của công đoàn
9420 - Hoạt động của công đoàn
94200 - Hoạt động của công đoàn
949 - Hoạt động của các tổ chức khác
9491 - Hoạt động của các tổ chức tôn giáo
94910 - Hoạt động của các tổ chức tôn giáo
9499 - Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu
94990 - Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu
95 - Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân và gia đình
951 - Sửa chữa máy vi tính và thiết bị liên lạc
9511 - Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
95110 - Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
9512 - Sửa chữa thiết bị liên lạc
95120 - Sửa chữa thiết bị liên lạc
952 - Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình
9521 - Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
95210 - Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
9522 - Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
95220 - Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
9523 - Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
95230 - Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
9524 - Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
95240 - Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
9529 - Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác
95290 - Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác
96 - Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác
961 - Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
9610 - Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
96100 - Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
962 - Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
9620 - Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
96200 - Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
963 - Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác chưa được phân vào đâu
9631 - Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
96310 - Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
9632 - Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ
96320 - Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ
9633 - Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ
96330 - Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ
9639 - Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
96390 - Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
T - HOẠT ĐỘNG LÀM THUÊ CÁC CÔNG VIỆC TRONG CÁC HỘ GIA ĐÌNH, SẢN XUẤT SẢN PHẨM VẬT CHẤT VÀ DỊCH VỤ TỰ TIÊU DÙNG CỦA HỘ GIA ĐÌNH
97 - Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình
970 - Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình
9700 - Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình
97000 - Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình
98 - Hoạt động sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
981 - Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình
9810 - Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình
98100 - Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình
982 - Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
9820 - Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
98200 - Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
U - HOẠT ĐỘNG CỦA CÁC TỔ CHỨC VÀ CƠ QUAN QUỐC TẾ
99 - Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
990 - Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
9900 - Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
99000 - Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
KS03 - Da giày
KS02 - Cơ khí
KS01 - Chế biến tinh lương thực, thực phẩm
KS04 - Dệt may
KS05 - Điện tử - công nghệ thông tin
KS06 - Hóa chất - nhựa cao su
KS07 - Khác
Mục tiêu dự án
Loại doanh nghiệp
Tất cả
Doanh nghiệp KCX
Không phải doanh nghiệp KCX
Tìm kiếm
Làm mới
KẾT QUẢ THỐNG KÊ
Tổng dự án
Tổng dự án trong nước
Tổng dự án nước ngoài
Tổng vốn đầu tư (triệu USD)
Tổng vốn đầu tư (tỷ VNĐ)
Tổng số lao động từ
Tổng số lao động đến
Quốc tịch doanh nghiệp
--Chọn--
Afghanistan
Ai Cập
Albania
Algérie
Andorra
Angola
Anh
Áo
Ả Rập Saudi
Argentina
Armenia
Azerbaijan
Ấn Độ
Bahamas
Bahrain
Ba Lan
Bangladesh
Barbados
Belarus
Belize
Benin
Bhutan
Bỉ
Bolivia
Bosna và Hercegovina
Botswana
Bồ Đào Nha
Bờ Biển Ngà
Brazil
British Virgin Islands
Brunei
Bulgaria
Burkina Faso
Burundi
Cabo Verde
Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Cameroon
Cam-pu-chia
Canada
Cayman Islands
Chile
Colombia
Comoros
Costa Rica
Cộng hòa Congo
Cộng hòa Dân chủ Congo
Cộng hòa Dominica
Cộng Hòa Trung Phi
Croatia
Cuba
Djibouti
Dominica
Đài Loan
Đan Mạch
Đông Timor
Đức
Ecuador
El Salvador
Eritrea
Estonia
Ethiopia
Fiji
Gabon
Gambia
Ghana
Grenada
Gruzia
Guatemala
Guinea Xích Đạo
Guiné-Bissau
Guinée
Guyana
Haiti
Hà Lan
Hàn Quốc
Hoa Kỳ
Honduras
Hong Kong
Hungary
Hy Lạp
Iceland
Indonesia
Iran
Iraq
Ireland
Israel
Jamaica
Jordan
Kazakhstan
Kenya
Kiribati
Kosovo
Kuwait
Kyrgyzstan
Lào
Latvia
Lesotho
Liban
Liberia
Libya
Liechtenstein
Liên bang Antigua và Barbuda
Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
Litva
Luxembourg
Macedonia
Madagascar
Malawi
Malaysia
Maldives
Mali
Malta
Mauritanie
Mauritius
Mexico
Micronesia
Moldova
Monaco
Montenegro
Morocco
Mozambique
Mông Cổ
Myanmar
Namibia
Nam Phi
Nam Sudan
Nauru
Na Uy
Nepal
New Zealand
Nga
Nhật Bản
Nicaragua
Niger
Nigeria
Oman
Pakistan
Palau
Palestine
Panama
Papua New Guinea
Paraguay
Peru
Pháp
Phần Lan
Philippines
Qatar
Quần đảo Marshall
Romania
Rwanda
Saint Kitts và Nevis
Saint Lucia
Saint Vincent và Grenadines
Samoa
San Marino
São Tomé và Príncipe
Séc
Senegal
Serbia
Seychelles
Sierra Leone
Singapore
Síp
Slovakia
Slovenia
Solomon
Somalia
Sri Lanka
Sudan
Suriname
Swaziland
Syria
Tajikistan
Tanzania
Tây Ban Nha
Tchad
Thái Lan
Thổ Nhĩ Kỳ
Thụy Điển
Thụy Sĩ
Togo
Tonga
Triều Tiên
Trinidad và Tobago
Trung Quốc
Tunisia
Turkmenistan
Tuvalu
Úc
Uganda
Ukraine
Uruguay
Uzbekistan
Vanuatu
Vatican
Venezuela
Việt Nam
Ý
Yemen
Zambia
Zimbabwe
Ngành nghề
Năm báo cáo
--Chọn--
2025
2024
2023
2022
2021
2020
2019
2018
2017
2016
Trụ sở chính trong KCX-KCN
Tìm kiếm
Làm mới
KẾT QUẢ THỐNG KÊ
Tổng doanh nghiệp
Tổng doanh nghiệp trong nước
Tổng doanh nghiệp nước ngoài
Tổng số lao động
Tổng số lao động tỉnh
Tổng số lao động nữ
Tổng DN trụ sở chính KCX-KCN
Hồ sơ pháp lý môi trường
Nước thải và đấu nối
Khí thải
Khai thác nước ngầm
Tên doanh nghiệp
Hệ thống xử lý khí thải
Tất cả
Hệ thống xử lý khí thải
Không phải hệ thống xử lý khí thải
Hệ thống xử lý nước thải
Tất cả
Hệ thống xử lý nước thải
Không phải hệ thống xử lý nước thải
Tìm kiếm
Làm mới
KẾT QUẢ THỐNG KÊ
Tổng số doanh nghiệp
Diện tích xây dựng từ
Diện tích xây dựng đến
Số lần gia hạn
GPXD còn hiệu lực
Tất cả
GPXD còn hiệu lực
GPXD hết hiệu lực
GPXD được gia hạn
Tất cả
GPXD được gia hạn
GPXD chưa được gia hạn
Doanh nghiệp vi phạm
Tất cả
Doanh nghiệp vi phạm
Doanh không nghiệp vi phạm
Đã có QĐ xử phạt
Tất cả
Đã có QĐ xử phạt
Chưa có QĐ xử phạt
Cấp công trình
Cấp 1
Cấp 2
Cấp 3
Tìm kiếm
Làm mới
KẾT QUẢ THỐNG KÊ
Tổng số GPXD
Tổng số GPXD cấp CT 1
Tổng số GPXD cấp CT 2
Tổng số GPXD cấp CT 3
Tổng GPXD còn hiệu lực
Vốn điều lệ từ
Vốn điều lệ đến
Tiến độ dự án từ ngày
Tiến độ dự án đến ngày
Tình trạng hoạt động DN
Tất cả
Chưa triển khai
Đang xây dựng
Tạm ngưng hoạt động
Đang hoạt động
Ngưng hoạt động
Chấm dứt dự án
Đang giải thể
Tình trạng hoạt động dự án
Tất cả
Chưa triển khai
Đang xây dựng
Tạm ngưng hoạt động
Đang hoạt động
Ngưng hoạt động
Chấm dứt dự án
Đang giải thể
Ngành nghề
Tất cả
A - NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
01 - Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
011 - Trồng cây hàng năm
0111 - Trồng lúa
01110 - Trồng lúa
0112 - Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
01120 - Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0113 - Trồng cây lấy củ có chất bột
01130 - Trồng cây lấy củ có chất bột
0114 - Trồng cây mía
01140 - Trồng cây mía
0115 - Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
01150 - Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
0116 - Trồng cây lấy sợi
01160 - Trồng cây lấy sợi
0117 - Trồng cây có hạt chứa dầu
01170 - Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 - Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
01181 - Trồng rau các loại
01182 - Trồng đậu các loại
01183 - Trồng hoa, cây cảnh
0119 - Trồng cây hàng năm khác
01190 - Trồng cây hàng năm khác
012 - Trồng cây lâu năm
0121 - Trồng cây ăn quả
01211 - Trồng nho
01212 - Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
01213 - Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
01214 - Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
01215 - Trồng nhãn, vải, chôm chôm
01219 - Trồng cây ăn quả khác
0122 - Trồng cây lấy quả chứa dầu
01220 - Trồng cây lấy quả chứa dầu
0123 - Trồng cây điều
01230 - Trồng cây điều
0124 - Trồng cây hồ tiêu
01240 - Trồng cây hồ tiêu
0125 - Trồng cây cao su
01250 - Trồng cây cao su
0126 - Trồng cây cà phê
01260 - Trồng cây cà phê
0127 - Trồng cây chè
01270 - Trồng cây chè
0128 - Trồng cây gia vị, cây dược liệu
01281 - Trồng cây gia vị
01282 - Trồng cây dược liệu
0129 - Trồng cây lâu năm khác
01290 - Trồng cây lâu năm khác
013 - Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
0130 - Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
01300 - Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
014 - Chăn nuôi
0141 - Chăn nuôi trâu, bò
01410 - Chăn nuôi trâu, bò
0142 - Chăn nuôi ngựa, lừa, la
01420 - Chăn nuôi ngựa, lừa, la
0144 - Chăn nuôi dê, cừu
01440 - Chăn nuôi dê, cừu
0145 - Chăn nuôi lợn
01450 - Chăn nuôi lợn
0146 - Chăn nuôi gia cầm
01461 - Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
01462 - Chăn nuôi gà
01463 - Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
01469 - Chăn nuôi gia cầm khác
0149 - Chăn nuôi khác
01490 - Chăn nuôi khác
01500 - Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0150 - Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
015 - Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
016 - Hoạt động dịch vụ nông nghiệp
0161 - Hoạt động dịch vụ trồng trọt
01610 - Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162 - Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01620 - Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163 - Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
01630 - Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164 - Xử lý hạt giống để nhân giống
01640 - Xử lý hạt giống để nhân giống
017 - Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
0170 - Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
01700 - Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
02 - Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
021 - Trồng rừng và chăm sóc rừng
0210 - Trồng rừng và chăm sóc rừng
02101 - Ươm giống cây lâm nghiệp
02102 - Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
02103 - Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
02109 - Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
022 - Khai thác gỗ và lâm sản khác
0221 - Khai thác gỗ
02210 - Khai thác gỗ
0222 - Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
02220 - Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0230 - Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
02300 - Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
0240 - Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
02400 - Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
03 - Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản
031 - Khai thác thuỷ sản
0311 - Khai thác thuỷ sản biển
03110 - Khai thác thuỷ sản biển
0312 - Khai thác thuỷ sản nội địa
03121 - Khai thác thuỷ sản nước lợ
03122 - Khai thác thuỷ sản nước ngọt
032 - Nuôi trồng thuỷ sản
0321 - Nuôi trồng thuỷ sản biển
03210 - Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322 - Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
03221 - Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ
03222 - Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
0323 - Sản xuất giống thuỷ sản
03230 - Sản xuất giống thuỷ sản
B - KHAI KHOÁNG
05 - Khai thác than cứng và than non
051 - Khai thác và thu gom than cứng
0510 - Khai thác và thu gom than cứng
05100 - Khai thác và thu gom than cứng
0520 - Khai thác và thu gom than non
05200 - Khai thác và thu gom than non
06 - Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên
061 - Khai thác dầu thô
0610 - Khai thác dầu thô
06100 - Khai thác dầu thô
062 - Khai thác khí đốt tự nhiên
0620 - Khai thác khí đốt tự nhiên
06200 - Khai thác khí đốt tự nhiên
07 - Khai thác quặng kim loại
071 - Khai thác quặng sắt
0710 - Khai thác quặng sắt
07100 - Khai thác quặng sắt
07100 - Khai thác quặng sắt
072 - Khai thác quặng không chứa sắt (trừ quặng kim loại quý hiếm)
0721 - Khai thác quặng uranium và quặng thorium
07210 - Khai thác quặng uranium và quặng thorium
0722 - Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
07221 - Khai thác quặng bôxít
07229 - Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu
073 - Khai thác quặng kim loại quí hiếm
0730 - Khai thác quặng kim loại quí hiếm
07300 - Khai thác quặng kim loại quí hiếm
08 - Khai khoáng khác
081 - Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
0810 - Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
08101 - Khai thác đá
08102 - Khai thác cát, sỏi
08103 - Khai thác đất sét
089 - Khai khoáng chưa được phân vào đâu
0891 - Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
08910 - Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
0892 - Khai thác và thu gom than bùn
08920 - Khai thác và thu gom than bùn
0893 - Khai thác muối
08930 - Khai thác muối
0899 - Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
08990 - Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
09 - Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng
091 - Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
0910 - Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
09100 - Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
0990 - Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
09900 - Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
C - CÔNG NGHIỆP CHẾ BIẾN, CHẾ TẠO
10 - Sản xuất chế biến thực phẩm
101 - Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1010 - Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
10101 - Chế biến và đóng hộp thịt
10109 - Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác
102 - Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1020 - Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
10201 - Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
10202 - Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
10203 - Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
10204 - Chế biến và bảo quản nước mắm
10209 - Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
103 - Chế biến và bảo quản rau quả
1030 - Chế biến và bảo quản rau quả
10301 - Chế biến và đóng hộp rau quả
10309 - Chế biến và bảo quản rau quả khác
104 - Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1040 - Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
10401 - Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật
10409 - Chế biến và bảo quản dầu mỡ khác
105 - Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1050 - Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
10500 - Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
106 - Xay xát và sản xuất bột
1061 - Xay xát và sản xuất bột thô
10611 - Xay xát
10612 - Sản xuất bột thô
10620 - Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
107 - Sản xuất thực phẩm khác
1071 - Sản xuất các loại bánh từ bột
10710 - Sản xuất các loại bánh từ bột
1072 - Sản xuất đường
10720 - Sản xuất đường
1073 - Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
10730 - Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
1074 - Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
10740 - Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075 - Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
10750 - Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1079 - Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
10790 - Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
108 - Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1080 - Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
10800 - Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1080 - Sản xuất đồ uống
110 - Sản xuất đồ uống
1101 - Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
11010 - Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
1102 - Sản xuất rượu vang
11020 - Sản xuất rượu vang
1103 - Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
11030 - Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
1104 - Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
11041 - Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai
11042 - Sản xuất đồ uống không cồn
120 - Sản xuất sản phẩm thuốc lá
1200 - Sản xuất sản phẩm thuốc lá
12001 - Sản xuất thuốc lá
12009 - Sản xuất thuốc hút khác
13 - Dệt
131 - Sản xuất sợi, vải dệt thoi và hoàn thiện sản phẩm dệt
1311 - Sản xuất sợi
13110 - Sản xuất sợi
1312 - Sản xuất vải dệt thoi
13120 - Sản xuất vải dệt thoi
1313 - Hoàn thiện sản phẩm dệt
13130 - Hoàn thiện sản phẩm dệt
132 - Sản xuất hàng dệt khác
1321 - Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
13210 - Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1322 - Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
13220 - Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
1323 - Sản xuất thảm, chăn đệm
13230 - Sản xuất thảm, chăn đệm
1324 - Sản xuất các loại dây bện và lưới
13240 - Sản xuất các loại dây bện và lưới
1329 - Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
13290 - Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
14 - Sản xuất trang phục
141 - May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1410 - May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
14100 - May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
142 - Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
1420 - Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
14200 - Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
143 - Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
1430 - Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
14300 - Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
15 - Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan
151 - Thuộc, sơ chế da; sản xuất va li, túi sách, yên đệm; sơ chế và nhuộm da lông thú
1511 - Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
15110 - Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
1512 - Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
15120 - Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
152 - Sản xuất giày dép
1520 - Sản xuất giày dép
15200 - Sản xuất giày dép
16 - Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
161 - Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1610 - Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
16101 - Cưa, xẻ và bào gỗ
16102 - Bảo quản gỗ
162 - Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
1621 - Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
16210 - Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622 - Sản xuất đồ gỗ xây dựng
16220 - Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623 - Sản xuất bao bì bằng gỗ
16230 - Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 - Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
16291 - Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ
16292 - Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện
17 - Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
170 - Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
1701 - Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
17010 - Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702 - Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
17021 - Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa
17022 - Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn
1709 - Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
17090 - Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
18 - In, sao chép bản ghi các loại
181 - In ấn và dịch vụ liên quan đến in
1811 - In ấn
18110 - In ấn
1812 - Dịch vụ liên quan đến in
18120 - Dịch vụ liên quan đến in
182 - Sao chép bản ghi các loại
1820 - Sao chép bản ghi các loại
18200 - Sao chép bản ghi các loại
19 - Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế
191 - Sản xuất than cốc
1910 - Sản xuất than cốc
19100 - Sản xuất than cốc
192 - Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
1920 - Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
19200 - Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
20 - Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất
201 - Sản xuất hoá chất cơ bản, phân bón và hợp chất ni tơ; sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
2011 - Sản xuất hoá chất cơ bản
20110 - Sản xuất hoá chất cơ bản
2012 - Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
20120 - Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
2013 - Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
20131 - Sản xuất plastic nguyên sinh
20132 - Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
202 - Sản xuất sản phẩm hoá chất khác
2021 - Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
20210 - Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp
2022 - Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
20221 - Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít
20222 - Sản xuất mực in
2023 - Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
20231 - Sản xuất mỹ phẩm
20232 - Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2029 - Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
20290 - Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
203 - Sản xuất sợi nhân tạo
2030 - Sản xuất sợi nhân tạo
20300 - Sản xuất sợi nhân tạo
21 - Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
210 - Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
2100 - Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
21001 - Sản xuất thuốc các loại
21002 - Sản xuất hoá dược và dược liệu
22 - Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
221 - Sản xuất sản phẩm từ cao su
2211 - Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
22110 - Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
2212 - Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
22120 - Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
222 - Sản xuất sản phẩm từ plastic
2220 - Sản xuất sản phẩm từ plastic
22201 - Sản xuất bao bì từ plastic
22209 - Sản xuất sản phẩm khác từ plastic
23 - Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
231 - Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
2310 - Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
23100 - Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
239 - Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại chưa được phân vào đâu
2391 - Sản xuất sản phẩm chịu lửa
23910 - Sản xuất sản phẩm chịu lửa
2392 - Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
23920 - Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2393 - Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
23930 - Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác
2394 - Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
23941 - Sản xuất xi măng
23942 - Sản xuất vôi
23943 - Sản xuất thạch cao
2395 - Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
23950 - Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
2396 - Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
23960 - Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
2399 - Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
23990 - Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
24 - Sản xuất kim loại
241 - Sản xuất sắt, thép, gang
2410 - Sản xuất sắt, thép, gang
24100 - Sản xuất sắt, thép, gang
242 - Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
2420 - Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
24200 - Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
243 - Đúc kim loại
2431 - Đúc sắt thép
24310 - Đúc sắt thép
2432 - Đúc kim loại màu
24320 - Đúc kim loại màu
25 - Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc, thiết bị)
251 - Sản xuất các cấu kiện kim loại, thùng, bể chứa và nồi hơi
2511 - Sản xuất các cấu kiện kim loại
25110 - Sản xuất các cấu kiện kim loại
2512 - Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
25120 - Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2513 - Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
25130 - Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
252 - Sản xuất vũ khí và đạn dược
2520 - Sản xuất vũ khí và đạn dược
25200 - Sản xuất vũ khí và đạn dược
259 - Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại; các dịch vụ xử lý, gia công kim loại
2591 - Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
25910 - Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592 - Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
25920 - Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593 - Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
25930 - Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599 - Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
25991 - Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn
25999 - Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
26 - Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm quang học
261 - Sản xuất linh kiện điện tử
2610 - Sản xuất linh kiện điện tử
26100 - Sản xuất linh kiện điện tử
262 - Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
2620 - Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
26200 - Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
263 - Sản xuất thiết bị truyền thông
2630 - Sản xuất thiết bị truyền thông
26300 - Sản xuất thiết bị truyền thông
264 - Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
2640 - Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
26400 - Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
265 - Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển; sản xuất đồng hồ
2651 - Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
26510 - Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
2652 - Sản xuất đồng hồ
26520 - Sản xuất đồng hồ
266 - Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
2660 - Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
26600 - Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
267 - Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
2670 - Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
26700 - Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
268 - Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
2680 - Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
26800 - Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
27 - Sản xuất thiết bị điện
271 - Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
2710 - Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
27101 - Sản xuất mô tơ, máy phát
27102 - Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
272 - Sản xuất pin và ắc quy
2720 - Sản xuất pin và ắc quy
27200 - Sản xuất pin và ắc quy
273 - Sản xuất dây và thiết bị dây dẫn
2731 - Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
27310 - Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
2732 - Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
27320 - Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
2733 - Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
27330 - Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
274 - Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
2740 - Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
27400 - Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
275 - Sản xuất đồ điện dân dụng
2750 - Sản xuất đồ điện dân dụng
27500 - Sản xuất đồ điện dân dụng
279 - Sản xuất thiết bị điện khác
2790 - Sản xuất thiết bị điện khác
27900 - Sản xuất thiết bị điện khác
28 - Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu
281 - Sản xuất máy thông dụng
2811 - Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
28110 - Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
2812 - Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
28120 - Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
2813 - Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
28130 - Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
2814 - Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
28140 - Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
2815 - Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
28150 - Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
2816 - Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
28160 - Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2817 - Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
28170 - Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
2818 - Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
28180 - Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
2819 - Sản xuất máy thông dụng khác
28190 - Sản xuất máy thông dụng khác
282 - Sản xuất máy chuyên dụng
2821 - Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
28210 - Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
2822 - Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
28220 - Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
2823 - Sản xuất máy luyện kim
28230 - Sản xuất máy luyện kim
2824 - Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
28240 - Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
2825 - Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
28250 - Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
2826 - Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
28260 - Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
2829 - Sản xuất máy chuyên dụng khác
28291 - Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng
28299 - Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu
29 - Sản xuất xe có động cơ
291 - Sản xuất xe có động cơ
2910 - Sản xuất xe có động cơ
29100 - Sản xuất xe có động cơ
292 - Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
2920 - Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
29200 - Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
293 - Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
2930 - Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
29300 - Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
30 - Sản xuất phương tiện vận tải khác
301 - Đóng tàu và thuyền
3011 - Đóng tàu và cấu kiện nổi
30110 - Đóng tàu và cấu kiện nổi
3012 - Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
30120 - Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí
302 - Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe
3020 - Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe
30200 - Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe
303 - Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan
3030 - Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan
30300 - Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan
304 - Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội
3040 - Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội
30400 - Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội
309 - Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải chưa được phân vào đâu
3091 - Sản xuất mô tô, xe máy
30910 - Sản xuất mô tô, xe máy
3092 - Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật
30920 - Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật
3099 - Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
30990 - Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu
310 - Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3100 - Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
31001 - Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ
31009 - Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác
32 - Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
321 - Sản xuất đồ kim hoàn, đồ giả kim hoàn và các chi tiết liên quan
3211 - Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
32110 - Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
3212 - Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
32120 - Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
322 - Sản xuất nhạc cụ
3220 - Sản xuất nhạc cụ
32200 - Sản xuất nhạc cụ
323 - Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
3230 - Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
32300 - Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
324 - Sản xuất đồ chơi, trò chơi
3240 - Sản xuất đồ chơi, trò chơi
32400 - Sản xuất đồ chơi, trò chơi
325 - Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
3250 - Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
32501 - Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa
32502 - Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng
329 - Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
3290 - Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
32900 - Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
33 - Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị
331 - Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, thiết bị và sản phẩm kim loại đúc sẵn
3311 - Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
33110 - Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312 - Sửa chữa máy móc, thiết bị
33120 - Sửa chữa máy móc, thiết bị
3313 - Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
33130 - Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314 - Sửa chữa thiết bị điện
33140 - Sửa chữa thiết bị điện
3315 - Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
33150 - Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3319 - Sửa chữa thiết bị khác
33190 - Sửa chữa thiết bị khác
332 - Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3320 - Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
33200 - Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
D - SẢN XUẤT VÀ PHÂN PHỐI ĐIỆN, KHÍ ĐỐT, NƯỚC NÓNG, HƠI NƯỚC VÀ ĐIỀU HOÀ KHÔNG KHÍ
35 - Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí
351 - Sản xuất, truyền tải và phân phối điện
3510 - Sản xuất, truyền tải và phân phối điện
35101 - Sản xuất điện
35102 - Truyền tải và phân phối điện
352 - Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
3520 - Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
35200 - Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
353 - Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
3530 - Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
35301 - Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí
35302 - Sản xuất nước đá
E - CUNG CẤP NƯỚC; HOẠT ĐỘNG QUẢN LÝ VÀ XỬ LÝ RÁC THẢI, NƯỚC THẢI
36 - Khai thác, xử lý và cung cấp nước
360 - Khai thác, xử lý và cung cấp nước
3600 - Khai thác, xử lý và cung cấp nước
36000 - Khai thác, xử lý và cung cấp nước
37 - Thoát nước và xử lý nước thải
370 - Thoát nước và xử lý nước thải
3700 - Thoát nước và xử lý nước thải
37001 - Thoát nước
37002 - Xử lý nước thải
38 - Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải; tái chế phế liệu
381 - Thu gom rác thải
3811 - Thu gom rác thải không độc hại
38110 - Thu gom rác thải không độc hại
3812 - Thu gom rác thải độc hại
38121 - Thu gom rác thải y tế
38129 - Thu gom rác thải độc hại khác
382 - Xử lý và tiêu huỷ rác thải
3821 - Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
38210 - Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822 - Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
38221 - Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế
38229 - Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác
383 - Tái chế phế liệu
3830 - Tái chế phế liệu
38301 - Tái chế phế liệu kim loại
38302 - Tái chế phế liệu phi kim loại
39 - Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
390 - Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
3900 - Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
39000 - Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
F - XÂY DỰNG
41 - Xây dựng nhà các loại
410 - Xây dựng nhà các loại
4100 - Xây dựng nhà các loại
41000 - Xây dựng nhà các loại
42 - Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
421 - Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
4210 - Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
42101 - Xây dựng công trình đường sắt
42102 - Xây dựng công trình đường bộ
422 - Xây dựng công trình công ích
4220 - Xây dựng công trình công ích
42200 - Xây dựng công trình công ích
429 - Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4290 - Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
42900 - Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
43 - Hoạt động xây dựng chuyên dụng
431 - Phá dỡ và chuẩn bị mặt bằng
4311 - Phá dỡ
43110 - Phá dỡ
4312 - Chuẩn bị mặt bằng
43120 - Chuẩn bị mặt bằng
432 - Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước và lắp đặt xây dựng khác
4321 - Lắp đặt hệ thống điện
43210 - Lắp đặt hệ thống điện
4322 - Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
43221 - Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
43222 - Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
4329 - Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43290 - Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
433 - Hoàn thiện công trình xây dựng
4330 - Hoàn thiện công trình xây dựng
43300 - Hoàn thiện công trình xây dựng
439 - Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4390 - Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
43900 - Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
G - BÁN BUÔN VÀ BÁN LẺ; SỬA CHỮA Ô TÔ, MÔ TÔ, XE MÁY VÀ XE CÓ ĐỘNG CƠ KHÁC
45 - Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
451 - Bán ô tô và xe có động cơ khác
4511 - Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
45111 - Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
45119 - Bán buôn xe có động cơ khác
4512 - Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
45120 - Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513 - Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
45131 - Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
45139 - Đại lý xe có động cơ khác
452 - Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4520 - Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
45200 - Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
453 - Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
4530 - Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
45301 - Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
45302 - Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
45303 - Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
454 - Bán, bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy, phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
4541 - Bán mô tô, xe máy
45411 - Bán buôn mô tô, xe máy
45412 - Bán lẻ mô tô, xe máy
45413 - Đại lý mô tô, xe máy
4542 - Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
45420 - Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543 - Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
45431 - Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
45432 - Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
45433 - Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
46 - Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
461 - Đại lý, môi giới, đấu giá
4610 - Đại lý, môi giới, đấu giá
46101 - Đại lý
46102 - Môi giới
46103 - Đấu giá
462 - Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4620 - Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46201 - Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
46202 - Bán buôn hoa và cây
46203 - Bán buôn động vật sống
46204 - Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46209 - Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
463 - Bán buôn gạo, thực phẩm, đồ uống và sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4631 - Bán buôn gạo
46310 - Bán buôn gạo
4632 - Bán buôn thực phẩm
46321 - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46322 - Bán buôn thủy sản
46323 - Bán buôn rau, quả
46324 - Bán buôn cà phê
46325 - Bán buôn chè
46326 - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
46329 - Bán buôn thực phẩm khác
4633 - Bán buôn đồ uống
46331 - Bán buôn đồ uống có cồn
46332 - Bán buôn đồ uống không có cồn
4634 - Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
46340 - Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
464 - Bán buôn đồ dùng gia đình
4641 - Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
46411 - Bán buôn vải
46412 - Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
46413 - Bán buôn hàng may mặc
46414 - Bán buôn giày dép
4649 - Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
46491 - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
46492 - Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
46493 - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
46494 - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
46495 - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
46496 - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
46497 - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
46498 - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao
46499 - Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu
465 - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy
4651 - Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
46510 - Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 - Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
46520 - Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653 - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
46530 - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
46591 - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46592 - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46593 - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46594 - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46595 - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46599 - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
466 - Bán buôn chuyên doanh khác
4661 - Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
46611 - Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
46612 - Bán buôn dầu thô
46613 - Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan
46614 - Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan
4662 - Bán buôn kim loại và quặng kim loại
46621 - Bán buôn quặng kim loại
46622 - Bán buôn sắt, thép
46623 - Bán buôn kim loại khác
46624 - Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
4663 - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46631 - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46632 - Bán buôn xi măng
46633 - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46634 - Bán buôn kính xây dựng
46635 - Bán buôn sơn, vécni
46636 - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46637 - Bán buôn đồ ngũ kim
46639 - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 - Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
46691 - Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
46692 - Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
46693 - Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh
46694 - Bán buôn cao su
46695 - Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt
46696 - Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép
46697 - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
46699 - Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4690 - Bán buôn tổng hợp
46900 - Bán buôn tổng hợp
47 - Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
471 - Bán lẻ trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4711 - Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47110 - Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719 - Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
47191 - Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại
47199 - Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
472 - Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống hoặc thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
4721 - Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
47210 - Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 - Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47221 - Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
47222 - Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
47223 - Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
47224 - Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
47229 - Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4723 - Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
47230 - Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4724 - Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
47240 - Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
473 - Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4730 - Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
47300 - Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
474 - Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc trong các cửa hàng chuyên doanh
4741 - Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
47411 - Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh
47412 - Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4742 - Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
47420 - Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
475 - Bán lẻ thiết bị gia đình khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4751 - Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47511 - Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh
47519 - Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 - Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47521 - Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
47522 - Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
47523 - Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47524 - Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47525 - Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47529 - Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4753 - Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
47530 - Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 - Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
47591 - Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
47592 - Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
47593 - Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47594 - Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
47599 - Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
476 - Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí trong các cửa hàng chuyên doanh
4761 - Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47610 - Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4762 - Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
47620 - Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
4763 - Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
47630 - Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
4764 - Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
47640 - Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
477 - Bán lẻ hàng hóa khác trong các cửa hàng chuyên doanh
477 - Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
4771 - Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
47711 - Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh
47712 - Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh
47713 - Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4772 - Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47721 - Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh
47722 - Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 - Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 - Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
47731 - Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
47732 - Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh
47733 - Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh
47734 - Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh
47735 - Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh
47736 - Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh
47737 - Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
47738 - Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh
47739 - Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4774 - Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
47741 - Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
47749 - Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
478 - Bán lẻ lưu động hoặc bán tại chợ
4781 - Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
47811 - Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ
47812 - Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ
47813 - Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ
47814 - Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
4782 - Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
47821 - Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ
47822 - Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ
47823 - Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ
4789 - Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
47891 - Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ
47892 - Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ
47893 - Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ
47899 - Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ
479 - Bán lẻ hình thức khác (trừ bán lẻ tại cửa hàng, lưu động hoặc tại chợ)
4791 - Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
47910 - Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
4799 - Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
47990 - Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
H - VẬN TẢI KHO BÃI
49 - Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống
491 - Vận tải đường sắt
4911 - Vận tải hành khách đường sắt
49110 - Vận tải hành khách đường sắt
4912 - Vận tải hàng hóa đường sắt
49120 - Vận tải hàng hóa đường sắt
492 - Vận tải bằng xe buýt
4920 - Vận tải bằng xe buýt
49200 - Vận tải bằng xe buýt
493 - Vận tải đường bộ khác
4931 - Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
49311 - Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm
49312 - Vận tải hành khách bằng taxi
49313 - Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy
49319 - Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác
4932 - Vận tải hành khách đường bộ khác
49321 - Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh
49329 - Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu
4933 - Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331 - Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332 - Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333 - Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334 - Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
49339 - Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
4940 - Vận tải đường ống
49400 - Vận tải đường ống
50 - Vận tải đường thủy
501 - Vận tải hành khách viễn dương
501 - Vận tải ven biển và viễn dương
5011 - Vận tải hành khách ven biển và viễn dương
5011 - Vận tải hành khách viễn dương
50111 - Vận tải hành khách ven biển
50112 - Vận tải hành khách viễn dương
5012 - Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
50121 - Vận tải hàng hóa ven biển
50122 - Vận tải hàng hóa viễn dương
502 - Vận tải đường thuỷ nội địa
5021 - Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
50211 - Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
50212 - Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
5022 - Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
50221 - Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới
50222 - Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ
51 - Vận tải hàng không
511 - Vận tải hành khách hàng không
5110 - Vận tải hành khách hàng không
51100 - Vận tải hành khách hàng không
512 - Vận tải hàng hóa hàng không
5120 - Vận tải hàng hóa hàng không
51200 - Vận tải hàng hóa hàng không
52 - Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
521 - Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5210 - Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
52101 - Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
52102 - Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
52109 - Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
522 - Hoạt động dịch vụ hỗ trợ cho vận tải
5221 - Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
52211 - Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt
52219 - Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5222 - Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
52221 - Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương
52222 - Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa
5223 - Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không
52231 - Dịch vụ điều hành bay
52239 - Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không
5224 - Bốc xếp hàng hóa
52241 - Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt
52242 - Bốc xếp hàng hóa đường bộ
52243 - Bốc xếp hàng hóa cảng biển
52244 - Bốc xếp hàng hóa cảng sông
52245 - Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không
5229 - Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
52291 - Dịch vụ đại lý tàu biển
52292 - Dịch vụ đại lý vận tải đường biển
52299 - Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
53 - Bưu chính và chuyển phát
531 - Bưu chính
5310 - Bưu chính
53100 - Bưu chính
532 - Chuyển phát
5320 - Chuyển phát
53200 - Chuyển phát
I - DỊCH VỤ LƯU TRÚ VÀ ĂN UỐNG
55 - Dịch vụ lưu trú
551 - Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5510 - Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55101 - Khách sạn
55102 - Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55103 - Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày
55104 - Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự
559 - Cơ sở lưu trú khác
5590 - Cơ sở lưu trú khác
55901 - Ký túc xá học sinh, sinh viên
55902 - Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm
55909 - Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu
56 - Dịch vụ ăn uống
561 - Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5610 - Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
56101 - Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống
56109 - Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
562 - Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên và dịch vụ ăn uống khác
5621 - Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
56210 - Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629 - Dịch vụ ăn uống khác
56290 - Dịch vụ ăn uống khác
563 - Dịch vụ phục vụ đồ uống
5630 - Dịch vụ phục vụ đồ uống
56301 - Quán rượu, bia, quầy bar
56309 - Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
J - THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG
58 - Hoạt động xuất bản
581 - Xuất bản sách, ấn phẩm định kỳ và các hoạt động xuất bản khác
5811 - Xuất bản sách
58110 - Xuất bản sách
5812 - Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
58120 - Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ
5813 - Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
58130 - Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ
5819 - Hoạt động xuất bản khác
58190 - Hoạt động xuất bản khác
582 - Xuất bản phần mềm
5820 - Xuất bản phần mềm
58200 - Xuất bản phần mềm
59 - Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc
591 - Hoạt động điện ảnh và sản xuất chương trình truyền hình
5911 - Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
59111 - Hoạt động sản xuất phim điện ảnh
59112 - Hoạt động sản xuất phim video
59113 - Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình
5912 - Hoạt động hậu kỳ
59120 - Hoạt động hậu kỳ
5913 - Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
59130 - Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
5914 - Hoạt động chiếu phim
59141 - Hoạt động chiếu phim cố định
59142 - Hoạt động chiếu phim lưu động
592 - Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc
5920 - Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc
59200 - Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc
60 - Hoạt động phát thanh, truyền hình
601 - Hoạt động phát thanh
6010 - Hoạt động phát thanh
60100 - Hoạt động phát thanh
602 - Hoạt động truyền hình và cung cấp chương trình thuê bao
6021 - Hoạt động truyền hình
60210 - Hoạt động truyền hình
6022 - Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác
60220 - Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác
61 - Viễn thông
611 - Hoạt động viễn thông có dây
6110 - Hoạt động viễn thông có dây
61100 - Hoạt động viễn thông có dây
612 - Hoạt động viễn thông không dây
6120 - Hoạt động viễn thông không dây
61200 - Hoạt động viễn thông không dây
613 - Hoạt động viễn thông vệ tinh
6130 - Hoạt động viễn thông vệ tinh
61300 - Hoạt động viễn thông vệ tinh
619 - Hoạt động viễn thông khác
6190 - Hoạt động viễn thông khác
61901 - Hoạt động của các điểm truy cập internet
61909 - Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu
620 - Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt động khác liên quan đến máy vi tính
6201 - Lập trình máy vi tính
62010 - Lập trình máy vi tính
6202 - Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
62020 - Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
6209 - Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
62090 - Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
63 - Hoạt động dịch vụ thông tin
631 - Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan; cổng thông tin
6311 - Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
63110 - Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
6312 - Cổng thông tin
63120 - Cổng thông tin
632 - Dịch vụ thông tin khác
6321 - Hoạt động thông tấn
63210 - Hoạt động thông tấn
6329 - Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
63290 - Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
K - HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH, NGÂN HÀNG VÀ BẢO HIỂM
64 - Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
641 - Hoạt động trung gian tiền tệ
6411 - Hoạt động ngân hàng trung ương
64110 - Hoạt động ngân hàng trung ương
6419 - Hoạt động trung gian tiền tệ khác
64190 - Hoạt động trung gian tiền tệ khác
642 - Hoạt động công ty nắm giữ tài sản
6420 - Hoạt động công ty nắm giữ tài sản
64200 - Hoạt động công ty nắm giữ tài sản
643 - Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác
6430 - Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác
64300 - Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác
649 - Hoạt động dịch vụ tài chính khác (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
6491 - Hoạt động cho thuê tài chính
64910 - Hoạt động cho thuê tài chính
6492 - Hoạt động cấp tín dụng khác
64920 - Hoạt động cấp tín dụng khác
6499 - Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
64990 - Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
65 - Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
651 - Bảo hiểm
6511 - Bảo hiểm nhân thọ
65110 - Bảo hiểm nhân thọ
6512 - Bảo hiểm phi nhân thọ
65121 - Bảo hiểm y tế
65129 - Bảo hiểm phi nhân thọ khác
652 - Tái bảo hiểm
6520 - Tái bảo hiểm
65200 - Tái bảo hiểm
653 - Bảo hiểm xã hội
6530 - Bảo hiểm xã hội
65300 - Bảo hiểm xã hội
66 - Hoạt động tài chính khác
661 - Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
6611 - Quản lý thị trường tài chính
66110 - Quản lý thị trường tài chính
6612 - Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán
66120 - Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán
6619 - Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
66190 - Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
662 - Hoạt động hỗ trợ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
6621 - Đánh giá rủi ro và thiệt hại
66210 - Đánh giá rủi ro và thiệt hại
6622 - Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm
66220 - Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm
6629 - Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
66290 - Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội
663 - Hoạt động quản lý quỹ
6630 - Hoạt động quản lý quỹ
66300 - Hoạt động quản lý quỹ
L - HOẠT ĐỘNG KINH DOANH BẤT ĐỘNG SẢN
68 - Hoạt động kinh doanh bất động sản
681 - Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
6810 - Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
68100 - Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
682 - Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
6820 - Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
68200 - Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
M - HOẠT ĐỘNG CHUYÊN MÔN, KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ
69 - Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán
691 - Hoạt động pháp luật
6910 - Hoạt động pháp luật
69101 - Hoạt động đại diện, tư vấn pháp luật
69102 - Hoạt động công chứng và chứng thực
69109 - Hoạt động pháp luật khác
692 - Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế
6920 - Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế
69200 - Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế
70 - Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động tư vấn quản lý
701 - Hoạt động của trụ sở văn phòng
7010 - Hoạt động của trụ sở văn phòng
70100 - Hoạt động của trụ sở văn phòng
702 - Hoạt động tư vấn quản lý
7020 - Hoạt động tư vấn quản lý
70200 - Hoạt động tư vấn quản lý
71 - Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật
711 - Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7110 - Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
71101 - Hoạt động kiến trúc
71102 - Hoạt động đo đạc bản đồ
71103 - Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước
71109 - Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác
712 - Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
7120 - Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
71200 - Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
72 - Nghiên cứu khoa học và phát triển
721 - Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
7210 - Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
72100 - Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
722 - Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
7220 - Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
72200 - Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn
73 - Quảng cáo và nghiên cứu thị trường
731 - Quảng cáo
7310 - Quảng cáo
73100 - Quảng cáo
732 - Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
7320 - Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
73200 - Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
74 - Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác
741 - Hoạt động thiết kế chuyên dụng
7410 - Hoạt động thiết kế chuyên dụng
74100 - Hoạt động thiết kế chuyên dụng
742 - Hoạt động nhiếp ảnh
7420 - Hoạt động nhiếp ảnh
74200 - Hoạt động nhiếp ảnh
749 - Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
7490 - Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
74901 - Hoạt động khí tượng thuỷ văn
74909 - Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu
750 - Hoạt động thú y
7500 - Hoạt động thú y
75000 - Hoạt động thú y
N - HOẠT ĐỘNG HÀNH CHÍNH VÀ DỊCH VỤ HỖ TRỢ
77 - Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
771 - Cho thuê xe có động cơ
7710 - Cho thuê xe có động cơ
77101 - Cho thuê ôtô
77109 - Cho thuê xe có động cơ khác
772 - Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình
7721 - Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
77210 - Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
7722 - Cho thuê băng, đĩa video
77220 - Cho thuê băng, đĩa video
7729 - Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
77290 - Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
773 - Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
7730 - Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
77301 - Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp
77302 - Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng
77303 - Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
77309 - Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu
774 - Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
7740 - Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
77400 - Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
78 - Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm
781 - Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
7810 - Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
78100 - Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
782 - Cung ứng lao động tạm thời
7820 - Cung ứng lao động tạm thời
78200 - Cung ứng lao động tạm thời
783 - Cung ứng và quản lý nguồn lao động
7830 - Cung ứng và quản lý nguồn lao động
78301 - Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
78302 - Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài
783 - Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
791 - Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch
7911 - Đại lý du lịch
79110 - Đại lý du lịch
7912 - Điều hành tua du lịch
79120 - Điều hành tua du lịch
79200 - Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
799 - Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
7990 - Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
80 - Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn
801 - Hoạt động bảo vệ cá nhân
8010 - Hoạt động bảo vệ cá nhân
80100 - Hoạt động bảo vệ cá nhân
802 - Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
8020 - Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
80200 - Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
803 - Dịch vụ điều tra
8030 - Dịch vụ điều tra
80300 - Dịch vụ điều tra
81 - Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình và cảnh quan
811 - Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
8110 - Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
81100 - Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
812 - Dịch vụ vệ sinh
8121 - Vệ sinh chung nhà cửa
81210 - Vệ sinh chung nhà cửa
8129 - Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
81290 - Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
813 - Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
8130 - Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
81300 - Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
82 - Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
821 - Hoạt động hành chính và hỗ trợ văn phòng
8211 - Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
82110 - Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
8219 - Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
82191 - Photo, chuẩn bị tài liệu
82199 - Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
822 - Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
8220 - Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
82200 - Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi
823 - Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
8230 - Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
82300 - Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
829 - Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
8291 - Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng
82910 - Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng
8292 - Dịch vụ đóng gói
82920 - Dịch vụ đóng gói
8299 - Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
82990 - Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
O - HOẠT ĐỘNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN, TỔ CHỨC CHÍNH TRỊ - XÃ HỘI, QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC, AN NINH QUỐC PHÒNG; BẢO ĐẢM XÃ HỘI BẮT BUỘC
84 - Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng và bảo đảm xã hội bắt buộc
841 - Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, quản lý nhà nước và quản lý chính sách kinh tế, xã hội
8411 - Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp
84111 - Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội
84112 - Hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp
8412 - Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hoá và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
84120 - Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hoá và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc)
8413 - Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực kinh tế chuyên ngành
84130 - Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực kinh tế chuyên ngành
842 - Hoạt động phục vụ chung cho toàn đất nước
8421 - Hoạt động ngoại giao
84210 - Hoạt động ngoại giao
8422 - Hoạt động quốc phòng
84220 - Hoạt động quốc phòng
8423 - Hoạt động an ninh, trật tự an toàn xã hội
84230 - Hoạt động an ninh, trật tự an toàn xã hội
843 - Hoạt động bảo đảm xã hội bắt buộc
8430 - Hoạt động bảo đảm xã hội bắt buộc
84300 - Hoạt động bảo đảm xã hội bắt buộc
P - GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
85 - Giáo dục và đào tạo
851 - Giáo dục mầm non
8510 - Giáo dục mầm non
85100 - Giáo dục mầm non
852 - Giáo dục tiểu học
8520 - Giáo dục tiểu học
85200 - Giáo dục tiểu học
853 - Giáo dục trung học
8531 - Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
85311 - Giáo dục trung học cơ sở
85312 - Giáo dục trung học phổ thông
8532 - Giáo dục nghề nghiệp
85321 - Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp
85322 - Dạy nghề
854 - Đào tạo cao đẳng, đại học và sau đại học
8541 - Đào tạo cao đẳng
85410 - Đào tạo cao đẳng
8542 - Đào tạo đại học và sau đại học
85420 - Đào tạo đại học và sau đại học
855 - Giáo dục khác
8551 - Giáo dục thể thao và giải trí
85510 - Giáo dục thể thao và giải trí
8552 - Giáo dục văn hoá nghệ thuật
85520 - Giáo dục văn hoá nghệ thuật
8559 - Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
85590 - Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
856 - Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
8560 - Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
85600 - Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
Q - Y TẾ VÀ HOẠT ĐỘNG TRỢ GIÚP XÃ HỘI
86 - Hoạt động y tế
861 - Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá
8610 - Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá
86101 - Hoạt động của các bệnh viện
86102 - Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành
862 - Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
8620 - Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
86201 - Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa
86202 - Hoạt động của các phòng khám nha khoa
869 - Hoạt động y tế khác
8691 - Hoạt động y tế dự phòng
86910 - Hoạt động y tế dự phòng
8692 - Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng
86920 - Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng
8699 - Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
86990 - Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
87 - Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung
871 - Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng
8710 - Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng
87101 - Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh
87109 - Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác
872 - Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện
8720 - Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện
87201 - Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần
87202 - Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện
873 - Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc
8730 - Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc
87301 - Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh)
87302 - Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già
87303 - Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật
879 - Hoạt động chăm sóc tập trung khác
8790 - Hoạt động chăm sóc tập trung khác
87901 - Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm
87909 - Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu
88 - Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung
881 - Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật
8810 - Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật
88101 - Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công (trừ thương bệnh binh)
88102 - Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với thương bệnh binh
88103 - Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người già và người tàn tật
889 - Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác
8890 - Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác
88900 - Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác
R - NGHỆ THUẬT, VUI CHƠI VÀ GIẢI TRÍ
90 - Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
900 - Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
9000 - Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
90000 - Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
91 - Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hoá khác
910 - Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hoá khác
9101 - Hoạt động thư viện và lưu trữ
91010 - Hoạt động thư viện và lưu trữ
9102 - Hoạt động bảo tồn, bảo tàng
91020 - Hoạt động bảo tồn, bảo tàng
9103 - Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên
91030 - Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên
920 - Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc
9200 - Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc
92001 - Hoạt động xổ số
92002 - Hoạt động cá cược và đánh bạc
93 - Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí
931 - Hoạt động thể thao
9311 - Hoạt động của các cơ sở thể thao
93110 - Hoạt động của các cơ sở thể thao
9312 - Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
93120 - Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
9319 - Hoạt động thể thao khác
93190 - Hoạt động thể thao khác
932 - Hoạt động vui chơi giải trí khác
9321 - Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
93210 - Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
9329 - Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
93290 - Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
S - HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ KHÁC
94 - Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác
941 - Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh, nghiệp chủ và nghề nghiệp
9411 - Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ
94110 - Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ
9412 - Hoạt động của các hội nghề nghiệp
94120 - Hoạt động của các hội nghề nghiệp
942 - Hoạt động của công đoàn
9420 - Hoạt động của công đoàn
94200 - Hoạt động của công đoàn
949 - Hoạt động của các tổ chức khác
9491 - Hoạt động của các tổ chức tôn giáo
94910 - Hoạt động của các tổ chức tôn giáo
9499 - Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu
94990 - Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu
95 - Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân và gia đình
951 - Sửa chữa máy vi tính và thiết bị liên lạc
9511 - Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
95110 - Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
9512 - Sửa chữa thiết bị liên lạc
95120 - Sửa chữa thiết bị liên lạc
952 - Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình
9521 - Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
95210 - Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
9522 - Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
95220 - Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
9523 - Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
95230 - Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
9524 - Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
95240 - Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
9529 - Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác
95290 - Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác
96 - Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác
961 - Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
9610 - Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
96100 - Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
962 - Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
9620 - Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
96200 - Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
963 - Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác chưa được phân vào đâu
9631 - Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
96310 - Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
9632 - Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ
96320 - Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ
9633 - Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ
96330 - Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ
9639 - Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
96390 - Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
T - HOẠT ĐỘNG LÀM THUÊ CÁC CÔNG VIỆC TRONG CÁC HỘ GIA ĐÌNH, SẢN XUẤT SẢN PHẨM VẬT CHẤT VÀ DỊCH VỤ TỰ TIÊU DÙNG CỦA HỘ GIA ĐÌNH
97 - Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình
970 - Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình
9700 - Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình
97000 - Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình
98 - Hoạt động sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
981 - Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình
9810 - Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình
98100 - Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình
982 - Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
9820 - Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
98200 - Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
U - HOẠT ĐỘNG CỦA CÁC TỔ CHỨC VÀ CƠ QUAN QUỐC TẾ
99 - Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
990 - Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
9900 - Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
99000 - Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
KS03 - Da giày
KS02 - Cơ khí
KS01 - Chế biến tinh lương thực, thực phẩm
KS04 - Dệt may
KS05 - Điện tử - công nghệ thông tin
KS06 - Hóa chất - nhựa cao su
KS07 - Khác
Quốc tịch
Tất cả
Afghanistan
Ai Cập
Albania
Algérie
Andorra
Angola
Anh
Áo
Ả Rập Saudi
Argentina
Armenia
Azerbaijan
Ấn Độ
Bahamas
Bahrain
Ba Lan
Bangladesh
Barbados
Belarus
Belize
Benin
Bhutan
Bỉ
Bolivia
Bosna và Hercegovina
Botswana
Bồ Đào Nha
Bờ Biển Ngà
Brazil
British Virgin Islands
Brunei
Bulgaria
Burkina Faso
Burundi
Cabo Verde
Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Cameroon
Cam-pu-chia
Canada
Cayman Islands
Chile
Colombia
Comoros
Costa Rica
Cộng hòa Congo
Cộng hòa Dân chủ Congo
Cộng hòa Dominica
Cộng Hòa Trung Phi
Croatia
Cuba
Djibouti
Dominica
Đài Loan
Đan Mạch
Đông Timor
Đức
Ecuador
El Salvador
Eritrea
Estonia
Ethiopia
Fiji
Gabon
Gambia
Ghana
Grenada
Gruzia
Guatemala
Guinea Xích Đạo
Guiné-Bissau
Guinée
Guyana
Haiti
Hà Lan
Hàn Quốc
Hoa Kỳ
Honduras
Hong Kong
Hungary
Hy Lạp
Iceland
Indonesia
Iran
Iraq
Ireland
Israel
Jamaica
Jordan
Kazakhstan
Kenya
Kiribati
Kosovo
Kuwait
Kyrgyzstan
Lào
Latvia
Lesotho
Liban
Liberia
Libya
Liechtenstein
Liên bang Antigua và Barbuda
Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
Litva
Luxembourg
Macedonia
Madagascar
Malawi
Malaysia
Maldives
Mali
Malta
Mauritanie
Mauritius
Mexico
Micronesia
Moldova
Monaco
Montenegro
Morocco
Mozambique
Mông Cổ
Myanmar
Namibia
Nam Phi
Nam Sudan
Nauru
Na Uy
Nepal
New Zealand
Nga
Nhật Bản
Nicaragua
Niger
Nigeria
Oman
Pakistan
Palau
Palestine
Panama
Papua New Guinea
Paraguay
Peru
Pháp
Phần Lan
Philippines
Qatar
Quần đảo Marshall
Romania
Rwanda
Saint Kitts và Nevis
Saint Lucia
Saint Vincent và Grenadines
Samoa
San Marino
São Tomé và Príncipe
Séc
Senegal
Serbia
Seychelles
Sierra Leone
Singapore
Síp
Slovakia
Slovenia
Solomon
Somalia
Sri Lanka
Sudan
Suriname
Swaziland
Syria
Tajikistan
Tanzania
Tây Ban Nha
Tchad
Thái Lan
Thổ Nhĩ Kỳ
Thụy Điển
Thụy Sĩ
Togo
Tonga
Triều Tiên
Trinidad và Tobago
Trung Quốc
Tunisia
Turkmenistan
Tuvalu
Úc
Uganda
Ukraine
Uruguay
Uzbekistan
Vanuatu
Vatican
Venezuela
Việt Nam
Ý
Yemen
Zambia
Zimbabwe
Giãn tiến độ dự án từ ngày
Giãn tiến độ dự án đến ngày
Năm báo cáo
Tất cả
2025
2024
2023
2022
2021
2020
2019
2018
2017
2016
Nộp ngân sách từ
Nộp ngân sách đến
Tìm kiếm
Làm mới
KẾT QUẢ THỐNG KÊ
Tổng số doanh nghiệp
Tổng doanh nghiệp trong nước
Tổng doanh nghiệp nước ngoài
Tổng vốn điều lệ (VNĐ)
In danh sách
In danh sách
In Danh Sách
Word
Excel
PDF
In danh sách
In danh sách